|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tinh thần
| esprit. | | | Thể xác và tinh thần | | la chair et l'esprit | | | Tinh thần của hiến pháp | | l'esprit d'une constitution. | | | Tinh thần tập thể | | esprit de corps | | | Tinh thần nhân đạo | | esprit humain | | | moral. | | | Tinh thần bộ đội | | le moral des troupes. | | | sang-froid; maîtrise de soi. | | | Mất tinh thần | | perdre son sang-froid. | | | sens. | | | Tinh thần trách nhiệm | | sens de la responsabilité. | | | spirituel. | | | Thú vui tinh thần | | plaisir spirituel | | | Đời sống tinh thần | | vie spirituelle. | | | moral. | | | Sức mạnh tinh thần | | force morale. | | | mental. | | | Hoạt động tinh thần | | activité mentale. |
|
|
|
|